Từ "gâcheur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người lãng phí" hoặc "người làm ẩu". Từ này được hình thành từ động từ "gâcher", có nghĩa là "làm hỏng" hoặc "lãng phí". "Gâcheur" thường được sử dụng để chỉ những người không biết cách sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, dẫn đến sự lãng phí.
Định nghĩa:
"Gâcheur" có thể ám chỉ một người làm việc không hiệu quả, thường là trong các công việc xây dựng, như là "thợ trộn vữa" (người trộn vữa trong xây dựng), những người không chú ý đến chất lượng công việc.
Nó cũng có thể chỉ một người lãng phí, không biết quý trọng thời gian hoặc tài nguyên.
Ví dụ sử dụng:
"Dans un monde où les ressources sont limitées, être un gâcheur est irresponsable." (Trong một thế giới mà tài nguyên có hạn, việc là một người lãng phí là vô trách nhiệm.)
"Le gâcheur de temps ne réussit jamais." (Người lãng phí thời gian thì không bao giờ thành công.)
Biến thể và từ gần giống:
Gâcher: động từ gốc, có nghĩa là làm hỏng hoặc lãng phí.
Gâchis: danh từ, chỉ sự lãng phí hoặc tình trạng làm hỏng (ví dụ: "C'est un vrai gâchis." - Đây là một sự lãng phí thực sự.)
Gâcheuse: dạng nữ của từ "gâcheur".
Từ đồng nghĩa:
Dilapidateur: người lãng phí, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc tài sản.
Perdant: người thua cuộc, có thể ám chỉ đến việc lãng phí cơ hội.
Idioms và cụm động từ:
Gâcher sa chance: lãng phí cơ hội của mình (ví dụ: "Il a gâché sa chance d'obtenir ce poste." - Anh ấy đã lãng phí cơ hội để có được công việc này.)
Gâcher le plaisir: làm hỏng niềm vui (ví dụ: "Ne gâche pas le plaisir des autres." - Đừng làm hỏng niềm vui của người khác.)
Kết luận:
Từ "gâcheur" không chỉ đơn thuần là một từ để chỉ những người làm việc không hiệu quả, mà còn phản ánh thái độ và hành vi đối với tài nguyên và cơ hội.