Characters remaining: 500/500
Translation

gâcheur

Academic
Friendly

Từ "gâcheur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người lãng phí" hoặc "người làm ẩu". Từ này được hình thành từ động từ "gâcher", có nghĩa là "làm hỏng" hoặc "lãng phí". "Gâcheur" thường được sử dụng để chỉ những người không biết cách sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, dẫn đến sự lãng phí.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • "Gâcheur" có thể ám chỉ một người làm việc không hiệu quả, thườngtrong các công việc xây dựng, như là "thợ trộn vữa" (người trộn vữa trong xây dựng), những người không chú ý đến chất lượng công việc.
    • cũng có thể chỉ một người lãng phí, không biết quý trọng thời gian hoặc tài nguyên.
  2. Tính từ:

    • "Gâcheur" cũng có thể được dùng để mô tả hành động lãng phí hoặc làm việc không hiệu quả.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Il est un gâcheur de ressources." (Anh ấyngười lãng phí tài nguyên.)
    • "Ce gâcheur a causé beaucoup de dommages dans le projet." (Người làm ẩu này đã gây ra nhiều thiệt hại trong dự án.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Dans un mondeles ressources sont limitées, être un gâcheur est irresponsable." (Trong một thế giới tài nguyên có hạn, việcmột người lãng phívô trách nhiệm.)
    • "Le gâcheur de temps ne réussit jamais." (Người lãng phí thời gian thì không bao giờ thành công.)
Biến thể từ gần giống:
  • Gâcher: động từ gốc, có nghĩalàm hỏng hoặc lãng phí.
  • Gâchis: danh từ, chỉ sự lãng phí hoặc tình trạng làm hỏng (ví dụ: "C'est un vrai gâchis." - Đâymột sự lãng phí thực sự.)
  • Gâcheuse: dạng nữ của từ "gâcheur".
Từ đồng nghĩa:
  • Dilapidateur: người lãng phí, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc tài sản.
  • Perdant: người thua cuộc, có thể ám chỉ đến việc lãng phí cơ hội.
Idioms cụm động từ:
  • Gâcher sa chance: lãng phí cơ hội của mình (ví dụ: "Il a gâché sa chance d'obtenir ce poste." - Anh ấy đã lãng phí cơ hội để được công việc này.)
  • Gâcher le plaisir: làm hỏng niềm vui (ví dụ: "Ne gâche pas le plaisir des autres." - Đừng làm hỏng niềm vui của người khác.)
Kết luận:

Từ "gâcheur" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ những người làm việc không hiệu quả, mà còn phản ánh thái độ hành vi đối với tài nguyên cơ hội.

tính từ
  1. làm ẩu
  2. lãng phí
danh từ
  1. (xây dựng) thợ trộn vữa
  2. người làm ẩu
  3. người lãng phí

Comments and discussion on the word "gâcheur"