Characters remaining: 500/500
Translation

gabble

/'gæbl/
Academic
Friendly

Từ "gabble" trong tiếng Anh có nghĩa nói một cách nhanh chóng, lắp bắp, thường không rõ ràng, khiến người nghe khó hiểu. Từ này cũng có thể được dùng để chỉ âm thanh một số loài chim, như ngỗng, phát ra.

Định nghĩa:
  • Danh từ:

    • Lời nói lắp bắp; lời nói nhanh không rõ ràng.
    • Âm thanh giống như tiếng kêu quàng quạc của ngỗng.
  • Động từ:

    • Nói lắp bắp; nói nhanh không .
    • Đọc một cách to quá nhanh, giống như tiếng kêu của ngỗng.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The teacher couldn't understand the student's gabble during the presentation." (Giáo viên không thể hiểu lời nói lắp bắp của học sinh trong buổi thuyết trình.)
  2. Động từ:

    • "He gabbled his speech so fast that no one could follow him." (Anh ấy nói lắp bắp bài phát biểu của mình với tốc độ nhanh đến nỗi không ai có thể theo kịp.)
    • "The kids gabble excitedly about their adventures." (Bọn trẻ nói lắp bắp một cách phấn khích về những cuộc phiêu lưu của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The politician gabble the details of his plan, leaving the audience confused." (Nhà chính trị lắp bắp các chi tiết trong kế hoạch của mình, khiến khán giả cảm thấy bối rối.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gabble (v): Nói nhanh, lắp bắp.
  • Gabble (n): Lời nói lắp bắp.
  • Gabbling (gerund): Hành động nói lắp bắp.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Babble: Nói một cách nhanh chóng không rõ ràng, thường dùng cho trẻ em hoặc âm thanh không hiểu được.
  • Chatter: Nói chuyện liên tục, thường về những chủ đề không quan trọng.
  • Mumble: Nói một cách lầm bầm, khó nghe.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Gabble something out": Nói điều đó một cách nhanh chóng không rõ ràng.
    • dụ: "She gabble the answer out before I could even think."
Kết luận:

Từ "gabble" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự giao tiếp không rõ ràng, nhanh chóng đôi khi có thể mang tính hài hước.

danh từ
  1. lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không
  2. tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)
động từ
  1. nói lắp bắp; nói nhanh không ; đọc to quá nhanh
  2. kêu quàng quạc (ngỗng)

Synonyms

Words Containing "gabble"

Comments and discussion on the word "gabble"