Characters remaining: 500/500
Translation

jabber

/'dʤæbə/
Academic
Friendly

Từ "jabber" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Danh từ: "jabber" chỉ lời nói lúng búng, huyên thiên không mạch lạc, thường khi ai đó nói một cách nhanh chóng hoặc không rõ ràng, khiến người khác khó hiểu.
  • Động từ: "jabber" có nghĩa nói lúng búng, nói huyên thiên không rõ ràng, thường nói quá nhanh hoặc không sự sắp xếp hợp .
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "I couldn't make sense of his jabber about the movie." (Tôi không thể hiểu những lời huyên thiên của anh ấy về bộ phim.)
  2. Động từ:

    • "The kids jabbered excitedly about their day at the amusement park." (Bọn trẻ nói huyên thiên hào hứng về một ngày của chúngcông viên giải trí.)
    • "She jabbered on and on without taking a breath." ( ấy nói huyên thiên mãi không hề nghỉ lấy một hơi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "jabber" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức hoặc khi mô tả những cuộc trò chuyện không nghiêm túc.
  • Có thể kết hợp với trạng từ để nhấn mạnh cách nói, dụ: "She jabbered incessantly" ( ấy nói không ngừng nghỉ).
Biến thể của từ:
  • "Jabbering" (đang nói huyên thiên): "He was jabbering about his plans for the weekend." (Anh ấy đang nói huyên thiên về kế hoạch cuối tuần của mình.)
  • "Jabbered" (đã nói huyên thiên): "They jabbered excitedly after the concert." (Họ đã nói huyên thiên hào hứng sau buổi hòa nhạc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "babble" (nói lảm nhảm, nói không rõ ràng) "prattle" (nói luyên thuyên, thường về những điều không quan trọng).
  • Từ đồng nghĩa: "chatter" (nói chuyện, thường liên tục nhanh chóng) "gibber" (nói một cách lộn xộn, không rõ ràng).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Chatter away": nói chuyện không ngừng thường về những điều không quan trọng. dụ: "They were chattering away about their favorite TV shows."
  • "Babble on": nói huyên thiên không dừng lại.
danh từ
  1. lời nói lúng búng
  2. lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên
động từ
  1. nói lúng búng
  2. nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên

Similar Spellings

Words Mentioning "jabber"

Comments and discussion on the word "jabber"