Từ "jabber" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa:
Danh từ: "jabber" chỉ lời nói lúng búng, huyên thiên không mạch lạc, thường là khi ai đó nói một cách nhanh chóng hoặc không rõ ràng, khiến người khác khó hiểu.
Động từ: "jabber" có nghĩa là nói lúng búng, nói huyên thiên mà không rõ ràng, thường là nói quá nhanh hoặc không có sự sắp xếp hợp lý.
Ví dụ sử dụng:
"The kids jabbered excitedly about their day at the amusement park." (Bọn trẻ nói huyên thiên hào hứng về một ngày của chúng ở công viên giải trí.)
"She jabbered on and on without taking a breath." (Cô ấy nói huyên thiên mãi mà không hề nghỉ lấy một hơi.)
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "jabber" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức hoặc khi mô tả những cuộc trò chuyện không nghiêm túc.
Có thể kết hợp với trạng từ để nhấn mạnh cách nói, ví dụ: "She jabbered incessantly" (Cô ấy nói không ngừng nghỉ).
Biến thể của từ:
"Jabbering" (đang nói huyên thiên): "He was jabbering about his plans for the weekend." (Anh ấy đang nói huyên thiên về kế hoạch cuối tuần của mình.)
"Jabbered" (đã nói huyên thiên): "They jabbered excitedly after the concert." (Họ đã nói huyên thiên hào hứng sau buổi hòa nhạc.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "babble" (nói lảm nhảm, nói không rõ ràng) và "prattle" (nói luyên thuyên, thường về những điều không quan trọng).
Từ đồng nghĩa: "chatter" (nói chuyện, thường là liên tục và nhanh chóng) và "gibber" (nói một cách lộn xộn, không rõ ràng).
Idioms và phrasal verbs liên quan: