Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cable
/'keibl/
Jump to user comments
danh từ
  • dây cáp
  • cáp xuyên đại dương
  • (như) cablegram
  • (hàng hải) dây neo
  • (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length)
  • đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)
IDIOMS
  • to cut (slip) one's cables
    • (từ lóng) chết ngoẻo
động từ
  • cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp
  • đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp
  • trang bị bằng đường viền xoắn (cột)
Related search result for "cable"
Comments and discussion on the word "cable"