Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
gobble
/'gɔbl/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)
nội động từ
  • kêu gộp gộp (gà tây)
động từ
  • ((thường) + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để
Related search result for "gobble"
Comments and discussion on the word "gobble"