Characters remaining: 500/500
Translation

gammy

/'gæmi/
Academic
Friendly

Từ "gammy" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc từ lóng. Từ này có thể một vài nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng.

Định nghĩa cơ bản
  1. Gan dạ, dũng cảm: Trong một số ngữ cảnh, "gammy" có thể được sử dụng để mô tả một người tinh thần dũng cảm, không sợ hãi, mặc dù có thể họ nhỏ bé hoặc yếu đuối.

    • dụ: "He is a gammy little fellow." (Anh ấy một chàng trai nhỏ nhưng dũng cảm.)
  2. nghị lực, kiên cường: "Gammy" cũng có thể được sử dụng để mô tả một người tinh thần kiên cường, sẵn sàng đối mặt với thử thách.

    • dụ: "To die gammy." (Chết một cách anh dũng nghị lực.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Tính từ dùng để khích lệ: Khi nói ai đó "gammy for anything," điều này có nghĩa họ nghị lực quyết tâm làm bất cứ điều .
    • dụ: "Despite the challenges, she remains gammy for anything." (Bất chấp những thử thách, ấy vẫn nghị lực làm bất cứ điều .)
Biến thể của từ
  • Từ "gammy" có thể xuất phát từ từ "game", nghĩa dũng cảm hoặc sẵn sàng tham gia vào một hoạt động nào đó, mặc dù "gammy" thường được dùng trong một ngữ cảnh ít chính thức hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Brave: dũng cảm
  • Courageous: can đảm
  • Valiant: anh hùng, dũng cảm
Cụm từ idioms
  • To be gammy about something: Có thể hiểu tinh thần lạc quan hoặc quyết tâm về điều đó.
    • dụ: "He is quite gammy about his chances of succeeding." (Anh ấy rất lạc quan về cơ hội thành công của mình.)
dụ khác
  • "Even though he was small, he was a gammy fighter." (Mặc dù anh ấy nhỏ bé, nhưng anh ấy một chiến binh dũng cảm.)
  • "She faced the criticism gammy and stood her ground." ( ấy đối mặt với sự chỉ trích một cách dũng cảm giữ vững lập trường của mình.)
Lưu ý

Từ "gammy" không phải một từ phổ biến có thể không được mọi người hiểu , đặc biệt trong các tình huống chính thức. Do đó, khi sử dụng, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe sẽ hiểu ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

tính từ (từ lóng) ((cũng) game)
  1. như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
    • a gammy little fellow
      một anh chàng nhưng dũng cảm gan dạ
    • to die gammy
      chết anh dũng
  2. nghị lực
    • to be gammy for anything
      nghị lực làm bất cứ cái

Similar Words

Comments and discussion on the word "gammy"