Characters remaining: 500/500
Translation

gamy

/'geimi/
Academic
Friendly

Từ "gamy" trong tiếng Anh một tính từ, thường có nghĩa liên quan đến việc nhiều thú săn, nhưng nghĩa chính xác của "dũng cảm" hoặc "gan dạ". Từ này không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng bạn có thể gặp trong văn viết hoặc văn học cổ điển.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Gamy: có nghĩa dũng cảm, gan dạ, có thể chỉ những người hoặc động vật tinh thần chiến đấu mạnh mẽ hoặc khả năng săn bắn tốt.
  2. dụ sử dụng:

    • "The gamy hunters ventured into the wilderness." (Những thợ săn dũng cảm đã mạo hiểm vào vùng hoang dã.)
    • "He has a gamy spirit, always ready to face challenges." (Anh ấy một tinh thần gan dạ, luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách.)
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Gamy không nhiều biến thể phổ biến. Tuy nhiên, khi nói về động vật, bạn có thể gặp cụm từ "gamy meat", ám chỉ đến thịt vị mạnh mẽ, không phải thịt từ động vật nuôi trong nhà.
    • dụ: "The gamey flavor of the wild boar is unlike any other meat." (Hương vị mạnh mẽ của thịt lợn rừng thì không giống bất kỳ loại thịt nào khác.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Brave: dũng cảm
    • Valiant: dũng cảm, can đảm
    • Fearless: không sợ hãi
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Mặc dù "gamy" không thường đi kèm với các idioms hoặc phrasal verbs cụ thể, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "face the music" (đối mặt với hậu quả) để diễn tả tinh thần gan dạ.
Kết luận:

"Gamy" một từ ít gặp trong tiếng Anh hiện đại, nhưng khi được sử dụng, mang ý nghĩa của sự dũng cảm gan dạ. Bạn có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến săn bắn hoặc mô tả tinh thần của con người.

tính từ
  1. nhiều thú săn
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ

Comments and discussion on the word "gamy"