Characters remaining: 500/500
Translation

gelure

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gelure" (danh từ giống cái) có nghĩa là "tổn thương do lạnh" hay "bị cóng". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng tổn thương da dưới da khi cơ thể tiếp xúc với nhiệt độ rất thấp trong thời gian dài. Khi cơ thể bị lạnh quá lâu, các mạch máu co lại, làm giảm lưu lượng máu đến các vùng da, dẫn đến hiện tượng này.

Cách sử dụng từ "gelure":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Il a développé des gelures après avoir été exposé au froid pendant plusieurs heures." (Anh ấy đã bị tổn thương cóng lạnh sau khi ở ngoài trời lạnh nhiều giờ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong y học, "gelure" có thể được phân loại thành hai loại chính: gelures nông gelures sâu, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương.
    • Ví dụ: "Les gelures profondes peuvent nécessiter une intervention chirurgicale." (Các tổn thương cóng lạnh sâu có thể cần can thiệp phẫu thuật.)
Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • Congélation: có nghĩa là "đông lạnh", nhưng thường chỉ quá trình đông lạnh hơn là tổn thương.
  • Frostbite: một từ tiếng Anh tương đương với "gelure".
Các từ cụm từ liên quan:
  • Gelé (tính từ): có nghĩa là "đông lạnh" (ví dụ: "Des bords de rivière gelés" - Những bờ sông bị đông lạnh).
  • Hypothermie: có nghĩa là "hạ thân nhiệt", tình trạng cơ thể mất nhiệt độmức thấp hơn bình thường, có thể dẫn đến gelure.
  • État de choc: có nghĩa là "trạng thái sốc", có thể xảy ra trong các trường hợp nghiêm trọng khi bị gelure.
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir froid aux yeux": có nghĩa là "sợ hãi" - không trực tiếp liên quan đến gelure nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm giác lạnh lẽo hay sợ hãi.
  • "Être gelé": có nghĩa là "cảm thấy rất lạnh" hoặc "không thể di chuyển" (có thể sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái cơ thể).
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "gelure", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về các tổn thương do lạnh, không nhầm lẫn với các tình trạng khác như "brûlure" (bị bỏng) hay "blessure" (vết thương nói chung).

danh từ giống cái
  1. (y học) tổn thương cóng lạnh

Comments and discussion on the word "gelure"