Characters remaining: 500/500
Translation

engelure

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "engelure" là một danh từ giống cái (féminin) được sử dụng để chỉ tình trạng cước (hoặc cước lạnh) xảy rachân, tay do tiếp xúc với nhiệt độ lạnh quá lâu.

Định nghĩa:
  • Engelure: Tình trạng viêm sưng tấy của da, thường xuất hiệnđầu ngón tay, ngón chân, hoặc các bộ phận khác của cơ thể khi chúng tiếp xúc với thời tiết lạnh. Tình trạng này có thể gây ra đau đớn, ngứa ngáy, đôi khicảm giác cóng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'hiver, il faut se protéger des engelures.

    • (Vào mùa đông, cần phải bảo vệ bản thân khỏi cước lạnh.)
  2. Les engelures peuvent être très douloureuses.

    • (Cước lạnh có thể rất đau đớn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Prévenir les engelures: Ngăn ngừa cước lạnh. Bạn có thể nói:
    • Il est important de porter des gants chauds pour prévenir les engelures.
    • (Rất quan trọngphải đeo găng tay ấm để ngăn ngừa cước lạnh.)
Biến thể từ gần giống:
  • Engelurer (động từ): Có nghĩalàm cho ai đó bị cước lạnh.
  • Coup de froid: Một thuật ngữ khác để chỉ tình trạng cảm lạnh hoặc bị lạnh, nhưng không nhất thiết phảicước.
Từ đồng nghĩa:
  • Congélation: Bị đông lạnh, thường chỉ tình trạng băng giá nhưng có thể liên quan đến cảm giác lạnh.
  • Nécrose: Hoại tử do thiếu máu, có thể xảy ra trong các trường hợp nghiêm trọng của cước lạnh.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir froid aux mains/pieds: Có nghĩa là "cảm thấy lạnhtay/chân", không nhất thiết chỉ về cước nhưng liên quan đến cảm giác lạnh.
Tổng kết:

"Engelure" là một từ quan trọng khi nói về các vấn đề sức khỏe liên quan đến thời tiết lạnh. Việc nắm nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến thời tiết sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. cước (ở chân, tay, do rét)

Words Mentioning "engelure"

Comments and discussion on the word "engelure"