Characters remaining: 500/500
Translation

genêt

Academic
Friendly

Từ "genêt" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ một loại cây. Cụ thể, "genêt" thường chỉ cây đậu kim genêt (genêt à balai), một loại cây hoa màu vàng, thường mọcnhững vùng đất khô cằn.

Định nghĩa
  • Genêt (danh từ giống đực): Một loại cây thuộc họ Fabaceae, nổi bật với những bông hoa vàng có thể phát triển mạnh mẽ trong các điều kiện khó khăn.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "Le genêt pousse dans les régions sèches." (Cây đậu kim genêt mọcnhững vùng khô cằn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les genêts sont souvent utilisés pour stabiliser les sols en pente." (Cây đậu kim genêt thường được sử dụng để ổn định các loại đất dốc.)
Các biến thể từ gần giống
  • Genêt à balai: Cụ thể chỉ cây đậu kim genêt, cây này chiều cao từ 1 đến 3 mét thường được dùng trong trang trí cảnh quan.
  • Genêt d’Espagne: Một loại genêt khác, nguồn gốc từ Tây Ban Nha.
Từ đồng nghĩa
  • Cytisus: Là tên khoa học của cây đậu kim genêt, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học.
Cách sử dụng trong thành ngữ cụm động từ

Mặc dù "genêt" không nhiều thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể tìm thấy trong một số cụm từ liên quan đến thiên nhiên môi trường.

Chú ý
  • Khi sử dụng từ "genêt", bạn cần phân biệt giữa các loại cây khác nhau trong họ đậu, nhiều loại cây khác nhau tên gọi tương tự nhưng thuộc các giống khác nhau.
Kết luận

Từ "genêt" không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ cây cối mà còn phản ánh sự đa dạng phong phú của thiên nhiên xung quanh chúng ta.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây đậu kim
    • genêt à balai
      cây đậu chổi

Comments and discussion on the word "genêt"