Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
generator
/'dʤenəreitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
  • máy sinh, máy phát; máy phát điện
    • an ultrasonic generator
      máy phát siêu âm
Related words
Related search result for "generator"
Comments and discussion on the word "generator"