Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
generic
/dʤi'nerik/
Jump to user comments
tính từ
  • có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài
  • chung
Related words
Related search result for "generic"
Comments and discussion on the word "generic"