Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for genre in Vietnamese - French dictionary
thể tài
chi
xướng hoạ
cổ phong
độ thế
tranh sinh hoạt
giống trung
nhân loại
thơ ca
kiểu
cổ thi
giống
thể loại
văn thể
trào lộng
có một
sừng sỏ
tự sự
phân chi
rập khuôn
chủng loại
tứ qúy
tường thuật
tranh
quen
thể
người