Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giấm thanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
vắn
rách
trá bệnh
nỏi
tức mình
nói vuốt đuôi
nổi xung
rọc giấy
nước lã
trừng trộ
oán ghét
mồm
ngơn ngớt
ngộ sát
nho lâm
ly tán
tống đạt
nhì
phục viên
tỉnh giấc
giả ngơ
sang đoạt
thô sơ
giấn nâu
tậu
gào thét
giới sát
giận thân
Chà Và
lành mạnh
Cầu Giấy
kẻ ô
giập giờn
lạm phát
tạ bệnh
làm thịt
giải phiền
giải khuây
phân xử
giả trá
đôi co
hờn tủi
thủ bản
Cà Dy
lẻn
thủy tạ
giải cấu tương phùng
giậm chân
giải chức
thông hành
giải hạn
hoà thân
sơn hồ
khả ước
làm lơ
sôi tiết
giáo trình
tắp
Thái Sử Bá
giặc lái
thị lực
bặm
khử
lôi đình
giáo học pháp
BASIC
giản lược
giản lậu
rứt
hộc máu
giải tích
sơ đồ
sốt gan
giằng xé
gian tà
giằn vặt
sụt
thừa ân
giếng dầu
tàng trữ
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last