Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tậu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Mua một vật bằng nhiều tiền và có giấy tờ: Tậu nhà.
Related search result for "tậu"
Comments and discussion on the word "tậu"