Characters remaining: 500/500
Translation

girth

/gə:θ/
Academic
Friendly

Từ "girth" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • "Girth" chu vi hoặc đường vòng quanh một vật nào đó, thường quanh thân cây hoặc quanh ngực của một người.
    • cũng có thể chỉ đến đai yên dùng để buộc quanh bụng ngựa.
  2. Động từ:

    • "To girth" có nghĩa nịt đai yên cho ngựa hoặc đo chu vi của một vật nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The girth of the tree was measured to determine its age." (Chu vi của cây đã được đo để xác định tuổi của .)
    • "He has a larger girth than he did last year." (Anh ấy chu vi lớn hơn so với năm ngoái.)
  2. Động từ:

    • "I need to girth the saddle tightly before riding." (Tôi cần nịt đai yên chặt trước khi cưỡi ngựa.)
    • "She girths her waist to keep her dress secure." ( ấy nịt vòng eo để giữ cho chiếc váy của mình an toàn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Girth thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, động vật (như cưỡi ngựa) trong khoa học (đo đạc chu vi cây cối).
Phân biệt các biến thể:
  • Girthy (tính từ): có nghĩa chu vi lớn, mập mạp.
    • dụ: "He has a girthy build." (Anh ấy thân hình mập mạp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Circumference: có nghĩa chu vi, thường được dùng trong ngữ cảnh hình học.
  • Waist: vòng eo, nhưng không chỉ chu vi còn chỉ vùng bụng.
  • Belt: đai, nhưng thường chỉ đến đai dùng để giữ quần, không phải đai yên cho ngựa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms cụ thể nào liên quan đến "girth", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "broad in girth" để chỉ ai đó thân hình to lớn.
Tóm lại:

Từ "girth" một từ nhiều ứng dụng trong việc đo lường mô tả kích thước của một vật thể nào đó.

danh từ
  1. đai yên (ngựa)
  2. đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi
ngoại động từ
  1. nịt đai yên (ngựa)
  2. đo vòng (ngực, thân cây...)
  3. bao quanh

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "girth"

Comments and discussion on the word "girth"