Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cinch
/sintʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa
  • (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
    • to have a cinch on a thing
      nắm chặt cái gì
  • (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
    • that's a cinch
      đó là một điều chắc chắn
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc
  • (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn
Related search result for "cinch"
Comments and discussion on the word "cinch"