Characters remaining: 500/500
Translation

girt

/gə:d/
Academic
Friendly

Từ "girt" một động từ cũng một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ hoặc trang trọng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "girt" có nghĩa sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt.
  2. Động từ: "to gird" có nghĩa đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh. Biến thể của động từ này bao gồm "girded" (quá khứ) "girt" (quá khứ phân từ).
Cách sử dụng:
  1. Gird (động từ):

    • To gird oneself with strength: chuẩn bị sẵn sàng cho một nhiệm vụ hoặc thử thách.
    • To gird a sword: đeo gươm vào.
  2. Girt (danh từ):

    • Thường không được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng có thể thấy trong văn chương hoặc các bài thơ.
    • dụ: "His words were a girt that made her feel small." (Những lời của anh ta một sự chế nhạo khiến ấy cảm thấy nhỏ bé.)
Sử dụng nâng cao:
  • Gird up one's loins: một thành ngữ có nghĩa chuẩn bị sẵn sàng cho một công việc khó khăn.
    • dụ: "It's time to gird up your loins and face the challenges ahead." (Đã đến lúc chuẩn bị sẵn sàng đối mặt với những thách thức phía trước.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Mock: nhạo báng, chế nhạo.
    • dụ: "They mocked his failure." (Họ chế giễu sự thất bại của anh ta.)
  • Ridicule: sự chế nhạo, nhạo báng.
    • dụ: "He became the target of ridicule for his ideas." (Anh ta trở thành mục tiêu cho sự chế nhạo những ý tưởng của mình.)
Cách phân biệt:
  • "Gird" chủ yếu liên quan đến việc thắt lưng, chuẩn bị, trong khi "girt" thường chỉ sự chế nhạo hoặc nhạo báng, nhưng ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "girt," nhưng có thể liên kết với "gird" qua các cụm từ như "gird one's loins" đã đề cậptrên.
danh từ
  1. sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
động từ
  1. nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
    • to gird at somebody
      chế giễu ai
ngoại động từ girded, girt
  1. đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh
    • to gird [on] a sword
      đeo gươm vào
    • to gird one's clothes
      thắt lưng áo vào
  2. bao bọc, vây quanh
    • the island girded by the sea
      hòn đảo biển bao quanh
  3. cho (sức mạnh, quyền hành)
    • to gird someone with power
      cho ai quyền hành
Idioms
  • to gird oneself; to gird up one's loins
    chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))

Comments and discussion on the word "girt"