Characters remaining: 500/500
Translation

gird

/gə:d/
Academic
Friendly

Từ "gird" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Các biến thể của từ "gird":
  • Girded: Quá khứ của "gird".
  • Girt: Một dạng ít sử dụng hơn nhưng cũng quá khứ của "gird".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mock: Chế nhạo, giễu cợt.
  • Taunt: Khiêu khích, chế nhạo.
  • Belt: Vòng đai, có thể dùng trong ngữ cảnh thắt lưng.
Cụm từ (idioms) liên quan:
  • Gird one's loins: Chuẩn bị cho một thử thách.
  • Gird up: Chuẩn bị, sẵn sàng.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói đến việc "gird with power", có nghĩa trao quyền hoặc sức mạnh cho ai đó.

Tóm lại:

Từ "gird" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả hành động vật như thắt đai cho đến nghĩa bóng biểu thị sự chuẩn bị cho thử thách.

danh từ
  1. sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
động từ
  1. nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
    • to gird at somebody
      chế giễu ai
ngoại động từ girded, girt
  1. đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh
    • to gird [on] a sword
      đeo gươm vào
    • to gird one's clothes
      thắt lưng áo vào
  2. bao bọc, vây quanh
    • the island girded by the sea
      hòn đảo biển bao quanh
  3. cho (sức mạnh, quyền hành)
    • to gird someone with power
      cho ai quyền hành
Idioms
  • to gird oneself; to gird up one's loins
    chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))

Comments and discussion on the word "gird"