Characters remaining: 500/500
Translation

giảu

Academic
Friendly

Từ "giảu" trong tiếng Việt có nghĩa là "nói môi thưỡi ra" hoặc "chìa ra". Đây một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động của môi hoặc miệng, thể hiện sự cương quyết, kiêu ngạo, hoặc có thể một cách biểu cảm nào đó.

Các cách sử dụng từ "giảu":
  1. Sử dụng cơ bản:

  2. Sử dụng nâng cao:

    • Từ "giảu" có thể được dùng để diễn tả thái độ hoặc cảm xúc của một người trong một tình huống cụ thể.
  3. Phân biệt các biến thể:

    • "Giảu" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau như "giảu mỏ" hay "giảu môi".
    • Những từ này có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Hếch" cũng có nghĩa tương tự khi miêu tả hành động làm cho môi hoặc đầu nghiêng lên.
  • Từ đồng nghĩa: "Thè lưỡi" có thể được coi đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Các từ liên quan:
  • Môi: Phần thịt mềm bao quanh miệng.
  • Mỏ: Thường dùng để chỉ cái mỏ của chim, nhưng trong ngữ cảnh này có thể hiểu miệng.
Kết luận:

Từ "giảu" không chỉ đơn thuần một hành động còn mang theo cảm xúc thái độ của người thực hiện.

  1. t. Nói môi thưỡi ra, chìa ra: Giảu môi, giảu mỏ.

Comments and discussion on the word "giảu"