Characters remaining: 500/500
Translation

giầu

Academic
Friendly

Từ "giầu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Giầu (tiếng miền Nam): Có nghĩa là "giàu có", chỉ tình trạng nhiều tiền bạc, tài sản, hoặc điều kiện sống tốt.
  2. Giầu (tiếng miền Bắc): từ chỉ một loại thức ăn, thường dùng để chỉ trầu các món ăn đi kèm như cau, vừng, hoặc mứt.
Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự giàu có:

    • dụ: "Gia đình anh ấy rất giầu, họ một ngôi nhà lớn nhiều xe hơi."
    • Cách sử dụng nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, sự giầu không chỉ được đo bằng tiền bạc còn bằng tri thức mối quan hệ."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực (miền Bắc):

    • dụ: "Chúng ta thường ăn giầu vào những dịp lễ Tết."
    • Cách sử dụng nâng cao: "Giầu không chỉ món ăn còn mang ý nghĩa văn hóa trong các lễ hội truyền thống."
Biến thể của từ:
  • Giàu: thường dùng để chỉ sự giàu có, tương tự như "giầu".
  • Giàu có: cụm từ nhấn mạnh hơn về tình trạng giàu có.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Phú quý: chỉ sự giàu có sung túc.
  • Giàu sang: chỉ sự giàu có vị thế cao trong xã hội.
Chú ý:
  • Từ "giầu" "giàu" đều có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng "giầu" thường được nghe nhiều hơnmiền Nam trong khi "giàu" phổ biến hơnmiền Bắc.
  1. d. X. Trầu: Giầu không; Ăn giầu.

Comments and discussion on the word "giầu"