Characters remaining: 500/500
Translation

giằng

Academic
Friendly

Từ "giằng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "giằng":

1. Nghĩa Cách Sử Dụng

a. Danh từ (dt): Giằng xay (nói tắt)
- "Giằng xay" thường được dùng để chỉ một phần trong công trình xây dựng, nhưng trong ngữ cảnh này, chúng ta chủ yếu tập trung vào động từ "giằng".

2. Các Biến Thể Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Giằng nhau: Thể hiện sự tranh giành giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

    • dụ: "Họ giằng nhau chiếc áo khoác trong cửa hàng."
  • Giằng lấy: Cũng mang nghĩa tranh giành, nhưng thường chỉ một bên nắm giữ hoặc cố gắng lấy.

    • dụ: " ấy giằng lấy cuốn sách từ tay bạn."
3. Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Tranh giành: Gần nghĩa với "giằng" trong ngữ cảnh nắm giữ, giữ lấy.

    • dụ: "Họ tranh giành quyền lợi của mình."
  • Cố giữ: Cũng có thể được sử dụng để chỉ việc nắm chặt thứ đó.

    • dụ: "Anh ta cố giữ chiếc điện thoại trong tay."
4. Từ Liên Quan
  • Giằng xé: Mang nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về cảm xúc, như sự xung đột bên trong.
    • dụ: " ấy bị giằng xé giữa hai lựa chọn."
5. Chú Ý
  • Khi sử dụng từ "giằng," cần phân biệt giữa hai nghĩa chính để tránh hiểu nhầm. Trong ngữ cảnh xây dựng, từ này thường liên quan đến kỹ thuật cấu trúc, trong khingữ cảnh hàng ngày, chủ yếu chỉ việc tranh giành.
Kết Luận

Từ "giằng" một từ có nghĩa phong phú được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. 1 dt. Giằng xay (nói tắt).
  2. 2 đgt. 1. Nắm chặt dùng sức giành hoặc giữ lấy: giằng nhau giằng lấy. 2. Liên kết các kết cấu trong công trình xây dựng để làm cho vững chắc: thanh giằng đổ giằng móng cho tốt.

Comments and discussion on the word "giằng"