Characters remaining: 500/500
Translation

gloze

/glouz/
Academic
Friendly

Từ "gloze" trong tiếng Anh có nghĩa "nói ngọt" hoặc "phỉnh phờ", thường được sử dụng trong ngữ cảnh một cách để làm giảm nhẹ hoặc bào chữa cho một tình huống nào đó. có thể được coi một từ cổ, thường liên quan đến việc giải thích hoặc chú thích một điều đó theo cách có thể khiến cho vấn đề trở nên ít nghiêm trọng hơn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nội động từ: "Gloze" có thể được sử dụng như một động từ nội động từ, nghĩa hành động diễn ra không cần một tân ngữ.

    • dụ: "He tends to gloze over his mistakes to avoid taking responsibility." (Anh ấy thường phớt lờ những sai lầm của mình để tránh chịu trách nhiệm.)
  2. Cụm động từ: "Gloze over" một cụm động từ quan trọng, mang nghĩa bào chữa hoặc làm giảm nhẹ một vấn đề, thường một lỗi lầm hoặc một hành động không đúng.

    • dụ: "She tried to gloze over her failure by saying it was a learning experience." ( ấy cố gắng biện hộ cho thất bại của mình bằng cách nói rằng đó một kinh nghiệm học hỏi.)
Biến thể của từ:
  • Glozing (danh động từ): Hành động của việc gloze.
    • dụ: "His glozing of the facts made it hard to understand the real issue." (Việc anh ấy phớt lờ sự thật khiến cho việc hiểu vấn đề thực sự trở nên khó khăn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gloss: Cũng có nghĩa tương tự, thường chỉ việc giải thích hoặc chú thích một cách nhẹ nhàng.
  • Blandish: Có nghĩa nịnh nọt hoặc phỉnh phờ ai đó để nhận được điều đó.
  • Sugarcoat: Làm cho một điều đó trở nên dễ chịu hơn bằng cách trình bày một cách tích cực.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To sugarcoat the truth": Nói về việc làm cho sự thật trở nên dễ chấp nhận hơn.
  • "To sweep under the rug": Che giấu vấn đề hoặc sai lầm thay vì đối mặt với .
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gloze", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, khi người nói cố tình giảm nhẹ một vấn đề nghiêm trọng.

nội động từ
  1. phỉnh phờ; nói ngọt
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải
Idioms
  • to gloze over
    bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)

Comments and discussion on the word "gloze"