Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for grade in Vietnamese - French dictionary
thăng trật
lên bậc
nhị giáp
trật
quân hàm
tam giáp
cấp bậc
thăng
chức
cấp
phong tặng
sắc phục
thăng giáng
ăn lên
phẩm hàm
học vị
thượng uý
hàm
suy biến
thượng tá
bậc
nhất giáp
lên