Characters remaining: 500/500
Translation

grassy

/'gra:si/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "grassy" một tính từ, có nghĩa " cỏ" hoặc "cỏ mọc đầy". Từ này thường được dùng để miêu tả những khu vực, bề mặt hoặc cảnh vật nhiều cỏ, có thể những bãi cỏ, đồng cỏ, hay những khu vực tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Grassy (tính từ): cỏ, cỏ mọc đầy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The park is very grassy. (Công viên rất nhiều cỏ.)
    • We had a picnic on the grassy hill. (Chúng tôi đã một buổi ngoại trên đồi cỏ.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • The children love to play on the grassy field during the summer. (Trẻ em thích chơi trên cánh đồng cỏ trong mùa .)
    • The grassy landscape stretched as far as the eye could see, creating a beautiful view. (Phong cảnh cỏ trải dài đến mức mắt có thể nhìn thấy, tạo nên một cảnh đẹp.)
Biến thể của từ:
  • Grass (danh từ): Cỏ.
  • Grasses (danh từ số nhiều): Những loại cỏ khác nhau.
  • Grassed (động từ): Đã được phủ cỏ.
Từ gần giống:
  • Lawn: Bãi cỏ, thường được cắt tỉa chăm sóc.
  • Meadow: Đồng cỏ, thường nơi nhiều hoa dại.
  • Pasture: Đất chăn thả gia súc, thường cỏ tốt.
Từ đồng nghĩa:
  • Herbaceous: Có nghĩa thuộc về cây thảo, có thể được dùng để chỉ những nơi nhiều cây cỏ.
  • Verdant: Xanh tươi, thường được sử dụng để miêu tả những khu vực nhiều cây cối cỏ.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Green grass: Cỏ xanh, thường được dùng để chỉ những nơi tươi tốt, sinh động.
  • To be in the grass: Ẩn nấp, không bị phát hiện (thường dùng trong ngữ cảnh cách điệu).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Grassy knoll: Một ngọn đồi nhỏ cỏ, thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc địa .
  • Grassy terrain: Địa hình cỏ, thường dùng trong các lĩnh vực như địa hoặc quân sự để mô tả địa hình phù hợp cho các hoạt động nhất định.
tính từ
  1. cỏ, cỏ mọc đầy

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "grassy"

Comments and discussion on the word "grassy"