Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
greasy
/'gri:zi/
Jump to user comments
tính từ
  • giây mỡ, dính mỡ
  • bằng mỡ; như mỡ
  • béo, ngậy
  • trơn, nhờn
    • a greasy road
      đường trơn
  • (nghĩa bóng) trơn tru, chạy đều (công việc)
  • mắc bệnh thối gót (ngựa)
  • chưa tẩy nhờn (len)
  • (hàng hải) nhiều sương mù (trời)
  • thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói
Related words
Related search result for "greasy"
Comments and discussion on the word "greasy"