Jump to user comments
danh từ
- (vật lý) con cách
- a concave grating
con cách lõm
- a sound grating
con cách âm thanh
danh từ
- tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
- cảm giác khó chịu, cảm giác gai người
tính từ
- xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
- làm khó chịu, làm gai người