Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grating
/'greitiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • lưới sắt (che cửa sổ)
  • (vật lý) con cách
    • a concave grating
      con cách lõm
    • a sound grating
      con cách âm thanh
danh từ
  • tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
  • cảm giác khó chịu, cảm giác gai người
tính từ
  • xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
  • làm khó chịu, làm gai người
Related search result for "grating"
Comments and discussion on the word "grating"