Characters remaining: 500/500
Translation

rasping

/'rɑ:spiɳ/
Academic
Friendly

Từ "rasping" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa phát ra âm thanh kèn kẹt, cọt kẹt, hoặc cò ke. Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh khó chịu, chua ngoa, hoặc gay gắt.

Định nghĩa chi tiết:
  • Rasping sound: Âm thanh kèn kẹt, cọt kẹt. dụ: "The door opened with a rasping sound." (Cánh cửa mở ra với âm thanh kèn kẹt.)
  • Rasping voice: Giọng nói chua ngoa, gay gắt. dụ: "She spoke in a rasping voice that made everyone uncomfortable." ( ấy nói bằng giọng chua ngoa khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc mô tả nhân vật, "rasping" có thể được sử dụng để thể hiện tính cách hoặc tâm trạng của một nhân vật. dụ: "His rasping laughter echoed in the empty hall." (Tiếng cười kèn kẹt của anh ta vang vọng trong hành lang trống rỗng.)
Biến thể của từ:
  • Raspy: Đây một dạng khác của "rasping", cũng mang nghĩa tương tự. dụ: "After the concert, she had a raspy voice." (Sau buổi hòa nhạc, ấy một giọng nói khàn khàn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Grating: Cũng có nghĩa âm thanh khó chịu, cọt kẹt. dụ: "The grating sound of metal scraping against metal was unbearable." (Âm thanh cọt kẹt của kim loại chạm vào nhau thật không thể chịu nổi.)
  • Harsh: Mang nghĩa gay gắt hoặc thô ráp, dụ: "The harsh weather took a toll on the crops." (Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến mùa màng.)
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Rasping out (voice): Có nghĩa nói một cách gắt gỏng hoặc cộc cằn. dụ: "He rasped out his orders without any kindness." (Anh ta ra lệnh một cách gắt gỏng không chút tử tế nào.)
Kết luận:

Từ "rasping" có thể được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc giọng nói một cách màu sắc sinh động. Bạn có thể dùng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả âm thanh vật đến cảm xúc tính cách của nhân vật trong văn học.

tính từ ((cũng) raspy)
  1. kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
    • rasping sound
      tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
  2. chua ngoa, gay gắt
    • rasping voice
      giọng nói chua ngoa gay gắt

Comments and discussion on the word "rasping"