Characters remaining: 500/500
Translation

grenadier

/,grenə'diə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "grenadier" những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản
  • Danh từ giống đực:
    • Grenadier (cây lựu): Đâymột loại cây thuộc họ cây lựu, có thể cho trái hoặc được trồng làm cảnh. Tên khoa học của cây lựuPunica granatum.
    • Grenadier (lính ném lựu đạn): Trong quân đội, từ này thường chỉ những lính nhiệm vụ ném lựu đạn. Đâymột đơn vị quân đội tinh nhuệ, khả năng thực hiện các nhiệm vụ khó khăn.
    • Grenadier (người cao lớn): Trong ngữ cảnh thân mật, từ này có thể chỉ một người đàn ông cao lớn, hay đôi khi dùng để chỉ một người phụ nữ dáng điệu mạnh mẽ, nam tính.
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong thực vật học:

    • "Le grenadier est un arbre fruitier qui produit des grenades." (Cây lựumột loại cây ăn quả cho ra trái lựu.)
  • Trong quân đội:

    • "Les grenadiers sont souvent entraînés pour des missions spéciales." (Các lính ném lựu đạn thường được huấn luyện cho các nhiệm vụ đặc biệt.)
  • Trong ngữ cảnh thân mật:

    • "Regarde ce grenadier, il est vraiment impressionnant!" (Nhìn người đàn ông cao lớn kia, anh ấy thực sự rất ấn tượng!)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Grenadière: Đâydạng giống cái của từ "grenadier", có thể dùng để chỉ người phụ nữ dáng dấp mạnh mẽ.
  • Grenadier de la garde: Chỉ đơn vị lính ném lựu đạn trong quân đội, thườngnhững người nhiệm vụ bảo vệ các vị trí quan trọng.
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cây lựu: Có thể được gọi là "l'arbre à grenade" trong một số ngữ cảnh.
  • Lính ném lựu đạn: Có thể gọi là "soldat" (lính) nhưng từ "grenadier" nhấn mạnh đến kỹ năng đặc thù.
5. Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "grenadier" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể trong tiếng Pháp, nhưng trong văn cảnh quân đội, có thể gặp các cụm từ như: - "faire le grenadier": Nghĩathực hiện nhiệm vụ ném lựu đạn một cách chuyên nghiệp.

6. Kết luận

Từ "grenadier" nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau, từ thực vật học đến quân sự trong cách mô tả con người.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây lựu
  2. lính ném lựu đạn
  3. lính tinh nhuệ
  4. (thân mật) người cao lớn; người đàn bà dáng điệu đàn ông

Words Containing "grenadier"

Words Mentioning "grenadier"

Comments and discussion on the word "grenadier"