Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grenat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (khoáng vật học) granat, ngọc hồng lựu
tính từ không đổi
  • đỏ thắm
    • Soie grenat
      lụa đỏ thắm
Related search result for "grenat"
Comments and discussion on the word "grenat"