Từ "granite" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đá granit" trong tiếng Việt. Đây là một loại đá magmatic, thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí. Đá granit có đặc điểm cứng rắn, bền bỉ và có thể có nhiều màu sắc khác nhau, thường là màu xám, hồng hoặc trắng.
Các cách sử dụng từ "granite":
Biến thể và các từ gần giống:
Graniteux: Tính từ có nghĩa là "có thành phần granite", thường dùng để mô tả các loại đá khác có chứa granite.
Granitique: Một tính từ khác, cũng liên quan đến granite, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hơn.
Từ đồng nghĩa và gần nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
"Le paysage est dominé par des formations de granite." (Phong cảnh bị chi phối bởi những cấu trúc đá granite.) - Câu này thể hiện tính chất địa lý và sự hiện diện của đá granite trong thiên nhiên.
"Les sculptures en granite sont très appréciées pour leur durabilité." (Những tác phẩm điêu khắc bằng đá granite rất được ưa chuộng vì độ bền của chúng.) - Chỉ ra sự ứng dụng nghệ thuật của granite.
Idioms và cụm động từ (phrased verbs):
Mặc dù không có idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "granite", nhưng trong một số ngữ cảnh, người ta có thể dùng câu như: - "Avoir un caractère de granite" (Có tính cách cứng rắn) - chỉ sự kiên quyết và không dễ bị thay đổi.
Tóm lại:
"Granite" không chỉ là một loại đá, mà còn mang trong mình nhiều ứng dụng và ý nghĩa trong văn hóa và khoa học.