Characters remaining: 500/500
Translation

grizzle

/'grizl/
Academic
Friendly

Từ "grizzle" trong tiếng Anh một động từ, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục, có nghĩa "khóc ti tỉ" hoặc "khóc sốt ruột". Thường thì từ này được dùng để miêu tả hành động khóc của trẻ con, khi chúng không hài lòng hoặc đang cảm thấy khó chịu về điều đó.

Định nghĩa:
  • Nội động từ: Khóc một cách nỉ non, thường do không hài lòng.
dụ sử dụng:
  1. Trẻ con:

    • "The baby started to grizzle when he was hungry."
    • (Em bé bắt đầu khóc nỉ non khi đói.)
  2. Người lớn:

    • "He tends to grizzle about his job whenever he feels stressed."
    • (Anh ấy thường khóc lóc về công việc của mình mỗi khi cảm thấy căng thẳng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "grizzle" có thể được sử dụng để chỉ việc phàn nàn hoặc than phiền một cách không chính thức.
    • dụ: "She was grizzling about the long wait at the doctor's office."
    • ( ấy đang than phiền về việc chờ đợi lâuphòng khám bác sĩ.)
Biến thể của từ:
  • Có thể những biến thể khác của từ "grizzle", như:
    • Grizzled (tính từ): Có thể chỉ về người tóc bạc hoặc màu xám.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crying: Khóc (từ chung hơn)
  • Whine: Kêu ca, khóc nỉ non (có thể hiểu phàn nàn một cách yếu ớt)
  • Wail: Khóc to, kêu gào (mạnh mẽ hơn so với "grizzle")
Idioms phrasal verbs:
  • Cry over spilled milk: Khóc lóc về những điều không thể thay đổi.
  • Bawl out: La hét, khóc lớn (cũng có thể nghĩa phê bình ai đó).
Chú ý:
  • "Grizzle" thường mang tính chất tiêu cực, liên quan đến việc không hài lòng khó chịu, do đó khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa.
nội động từ
  1. (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)

Similar Spellings

Words Containing "grizzle"

Comments and discussion on the word "grizzle"