Characters remaining: 500/500
Translation

guêpier

Academic
Friendly

Từ "guêpier" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao từ gần giống:
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn viết, bạn có thể gặp cụm từ "être dans un guêpier" để chỉ việctrong một tình huống khó khăn hoặc phức tạp.

  • Từ gần giống:

    • "embarras" (khó khăn, rắc rối): "Il est dans un embarras financier." (Anh ấy đang trong một tình huống tài chính khó khăn.)
    • "piège" (bẫy): "C'est un piège dangereux." (Đómột cái bẫy nguy hiểm.)
Từ đồng nghĩa:
  • "guêpier" có thể được đồng nghĩa với "situation délicate" (tình huống tế nhị) trong nghĩa bóng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến "guêpier", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "se retrouver dans une situation délicate" (rơi vào một tình huống tế nhị) hoặc "être dans le pétrin" (ở trong rắc rối).
Chú ý phân biệt:
  • Lưu ý rằng "guêpier" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức khi nói về tình huống khó khăn, trong khi những từ như "embarras" hay "piège" có thể mang tính chất chính thức hơn trong một số ngữ cảnh.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim trảu
  2. tổ ong vò vẽ
  3. (nghĩa bóng) hoàn cảnh nguy nan

Comments and discussion on the word "guêpier"