Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hình dung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. dt. Hình thức bên ngoài của con người: Hình dung chải chuốt áo quần bảnh bao. II. đgt. Tưởng tượng ra trong trí một cách khá rõ nét: hình dung ra khuôn mặt của người đồng chí đã hi sinh không thể hình dung nổi.
Related search result for "hình dung"
Comments and discussion on the word "hình dung"