Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
húy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tên do bố mẹ đặt cho khi mới đẻ, thường được người ta kiêng không gọi đến (cũ).
Related search result for "húy"
Comments and discussion on the word "húy"