Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hỏi thăm
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Hỏi để biết tin về sức khỏe: Gửi lời hỏi thăm bạn. 2. Hỏi để biết rõ: Hỏi thăm đường đi.
Related search result for
"hỏi thăm"
Words pronounced/spelled similarly to
"hỏi thăm"
:
hỏi thăm
hội thẩm
Words contain
"hỏi thăm"
:
hỏi thăm
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
Words contain
"hỏi thăm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thăm dò
thăm
viếng thăm
thăm viếng
thăm thẳm
thăm thú
hỏi thăm
đáp lễ
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
thăm nom
more...
Comments and discussion on the word
"hỏi thăm"