Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
45
46
47
48
49
50
51
Next >
Last
khâm sai
khâm sứ
khâm thiên giám
khâu
khâu chần
khâu lược
khâu tay
khâu vá
khâu vắt
khè
khè khè
khèn
khé cổ
khéo
khéo khỉ
khéo léo
khéo nói
khéo tay
khéo xoay
khép
khép kín
khép nép
khét
khét lẹt
khét tiếng
khê
khênh
khêu
khêu gan
khêu gợi
khì
khì khì
khìn khịt
khí
khí áp
khí áp kế
khí động
khí động học
khí bẩm
khí công
khí cầu
khí cụ
khí cốt
khí chất
khí gió
khí giới
khí hóa
khí hậu
khí hậu học
khí hiếm
khí huyết
khí hư
khí khái
khí lực
khí nổ
khí nhạc
khí phách
khí quan
khí quản
khí quyển
khí sắc
khí sinh
khí tài
khí tính học
khí thế
khí tiết
khí trời
khí trơ
khí tượng
khí tượng học
khí vật
khí vị
khía
khía cạnh
khích
khích động
khích bác
khích lệ
khít
khít khao
First
< Previous
45
46
47
48
49
50
51
Next >
Last