Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
46
47
48
49
50
51
52
Next >
Last
khít khịt
khíu
khò khè
khò khò
khòm
khòng
khó
khó bảo
khó chịu
khó chơi
khó coi
khó dễ
khó hiểu
khó khăn
khó khuây
khó lòng
khó nói
khó ngửi
khó nghĩ
khó nghe
khó nhá
khó nhằn
khó nhọc
khó nuốt
khó tính
khó thở
khó thương
khó tin
khó trôi
khó xử
khóa học
khóa luận
khóa tay
khóc
khóc lóc
khóc mướn
khóc than
khóc thầm
khóe
khói
khóm
khô
khô đét
khô cạn
khô cằn
khô héo
khô khan
khô kháo
khô khóc
khô mực
khôi giáp
khôi hài
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
khôi vĩ
khôn
khôn cùng
khôn hồn
khôn khéo
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khôn thiêng
khôn xiết
không
không đâu
không đối đất
không đối không
không đổi
không bao giờ
không bào
không chừng
không chiến
không chuyên
không dám
không dưng
không gian
không hề
không kích
First
< Previous
46
47
48
49
50
51
52
Next >
Last