Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
77
78
79
80
81
82
83
Next >
Last
phổ thông
phổ thông đầu phiếu
phổi
phổi bò
phổng phao
phễn
phễu
phỉ
phỉ báng
phỉ chí
phỉ dạ
phỉ lòng
phỉ nguyền
phỉ nhổ
phỉ phong
phỉ sức
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
phị
phịa
phịch
phịu
phới
phớt
phăm phắp
phăm phăm
phăn phắt
phăng
phăng phắc
phăng teo
phe phái
phe phẩy
phi chính trị
phi giáo hội
phi hành đoàn
phi hành vũ trụ
phi nghĩa
phi phàm
phi pháo
phi pháp
phi quân sự hóa
phi thời gian
phi thực dân hóa
phi thực tại
phi vô sản hóa
phiên chúa
phiên chế
phiên thần
phiếm chỉ
phiếm thần
phiến thạch
phiền hà
phiền phức
phinh phính
phong cách học
phong hàn
phong hóa
phong nhã
phong phanh
phong phú
phong thanh
phong thái
phong thấp
phong thủy
phong thổ
phu nhân
phu phụ
phu thê
phung phá
phung phí
phơi phóng
phơi phới
phơi thây
phơn phớt
phường hội
phưng phức
phương châm
First
< Previous
77
78
79
80
81
82
83
Next >
Last