Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
99
100
101
102
103
104
105
Next >
Last
phóng thích
phóng tinh
phóng uế
phóng viên
phóng xạ
phót
phô
phô bày
phô của
phô danh
phô diễn
phô tài
phô trương
phôi
phôi bào
phôi bì
phôi cầu
phôi châu
phôi dâu
phôi học
phôi nang
phôi pha
phôi sinh học
phôi thai
phôi vị
phôm phốp
phông
phù
phù động
phù điêu
phù dâu
phù du
phù dung
phù hợp
phù hộ
phù hiệu
phù hoa
phù kế
phù kiều
phù nền
phù phép
phù phù
phù phiếm
phù rể
phù sa
phù sinh
phù tá
phù thế
phù thủng
phù thịnh
phù thuỷ
phù trì
phù trầm
phù trợ
phù vân
phù voi
phùn
phùn phụt
phùng
phú
phú ông
phú bẩm
phú cường
phú gia
phú hào
phú hậu
phú hữu
phú hộ
phú lục
phú nông
phú quý
phú thương
phúc
phúc án
phúc âm
phúc ấm
phúc đáp
phúc đức
phúc bồn tử
phúc chốt
First
< Previous
99
100
101
102
103
104
105
Next >
Last