Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
81
82
83
84
85
86
87
Next >
Last
nghệ sĩ
nghệ tây
nghệ thuật
nghệch
nghệch ngạc
nghễnh ngãng
nghễu
nghễu nghện
nghỉ
nghỉ ốm
nghỉ đẻ
nghỉ chân
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ năm
nghỉ ngơi
nghỉ phép
nghỉ tay
nghỉ trưa
nghỉ việc
nghỉm
nghỉn
nghị
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hoà
nghị lực
nghị luận
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị tội
nghị trưởng
nghị trường
nghị viên
nghị viện
nghịch
nghịch biến
nghịch biện
nghịch cảnh
nghịch chứng
nghịch chuyển
nghịch lý
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch phong
nghịch tai
nghịch thù
nghịch thần
nghịch thuyết
nghịch thường
nghe chừng
nghe nhìn
nghi nghĩa
nghi thức
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nghiêm khắc
nghiêm khốc
nghiêm nghị
nghiêm nhặt
nghiêm phòng
nghiêm phụ
nghiêu khê
nghinh hôn
nghinh nghỉnh
ngoại hình
ngoại hôn
ngoại hạng
ngoại hối
ngoại nhũ
ngoại nhập
ngoại thành
ngoại thích
ngoại thẩm
First
< Previous
81
82
83
84
85
86
87
Next >
Last