Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hallmark
/'hɔ:lmɑ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
  • (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo
ngoại động từ
  • đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)
  • (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất
Comments and discussion on the word "hallmark"