Characters remaining: 500/500
Translation

hanker

/hæɳkə/
Academic
Friendly

Từ "hanker" trong tiếng Anh một động từ nội (intransitive verb) thường được sử dụng với giới từ "after". Nghĩa chính của "hanker" khao khát, ao ước hoặc thèm muốn điều đó, thường một thứ bạn không thể dễ dàng được.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa: "Hanker" diễn tả một cảm giác mạnh mẽ về sự khao khát hoặc mong muốn, thường một điều đó cụ thể hoặc trong quá khứ người nói cảm thấy muốn lại.
  • Cách sử dụng: "Hanker after something" thường được sử dụng để chỉ rõ điều người nói đang khao khát hoặc mong muốn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After years of living abroad, she began to hanker after her hometown."
    • (Sau nhiều năm sốngnước ngoài, ấy bắt đầu khao khát về quê hương của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "He has always hankered after the simple life, away from the hustle and bustle of the city."
    • (Anh ấy luôn khao khát một cuộc sống đơn giản, xa rời sự ồn ào của thành phố.)
Biến thể của từ:
  • Từ "hanker" có thể được biến đổi thành danh từ "hankering", có nghĩa sự khao khát, mong muốn mãnh liệt.
    • dụ: "She had a hankering for adventure."
    • ( ấy một khao khát về cuộc phiêu lưu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Long: có nghĩa khao khát, ước ao.
  • Yearn: cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự thiếu thốn hoặc mong mỏi điều đó.
  • Crave: thường chỉ sự thèm muốn mãnh liệt về một thứ đó, thường đồ ăn hoặc đồ uống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Many people hanker after the days when life seemed less complicated."
  • (Nhiều người khao khát về những ngày cuộc sống dường như ít phức tạp hơn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hanker after: như đã nói, cụm động từ thường được sử dụng với nghĩa khao khát điều đó.
  • Yearn for: một cụm từ tương tự, mang nghĩa khao khát điều đó với cảm xúc sâu sắc.
  • Crave for: thường được sử dụng khi nói về việc thèm muốn đồ ăn hoặc đồ uống.
Kết luận:

Từ "hanker" một từ thú vị nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. không chỉ đơn thuần một cảm giác khao khát, còn có thể thể hiện cảm xúc sâu sắc về những điều chúng ta mong muốn trong cuộc sống.

nội động từ ((thường) + after)
  1. ao ước, khao khát, thèm muốn
    • to hanker after something
      khao khát cái

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "hanker"

Comments and discussion on the word "hanker"