Characters remaining: 500/500
Translation

yearn

/jə:n/
Academic
Friendly

Từ "yearn" trong tiếng Anh có nghĩa "mong mỏi", "ao ước", hoặc "khao khát". Đây một nội động từ thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ về sự thiếu thốn hoặc khao khát một điều đó người nói thực sự muốn hoặc muốn làm.

Cách sử dụng:
  • "to yearn for (after) something": nghĩa mong mỏi, khao khát cái .
  • "to yearn to do something": nghĩa nóng lòng muốn làm một việc đó.
  • "to yearn towards someone": nghĩa thương mến hoặc thương cảm cho ai đó.
dụ:
  1. Mong mỏi, khao khát cái :

    • "She yearns for freedom." ( ấy khao khát tự do.)
  2. Nóng lòng muốn làm việc :

    • "He yearns to travel the world." (Anh ấy nóng lòng muốn đi du lịch khắp thế giới.)
  3. Thương cảm ai đó:

    • "The children yearn towards their parents when they are sad." (Những đứa trẻ thường thương cảm về phía cha mẹ khi chúng buồn.)
Biến thể của từ:
  • Noun (danh từ): "yearning" - sự khao khát, mong mỏi.
    • dụ: "There is a yearning in her heart for a better life." ( một sự khao khát trong trái tim ấy về một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Long for: mong mỏi.
  • Desire: khao khát, ước muốn.
  • Crave: thèm muốn, khao khát một cách mãnh liệt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Yearn for: như đã nóitrên, có nghĩa khao khát điều đó.
  • Yearn after: cũng mang nghĩa tương tự khao khát một điều đó, thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc sâu sắc hơn.
Sự khác biệt với các từ khác:
  • "Yearn" thường diễn tả cảm xúc sâu sắc mãnh liệt hơn so với "desire" hay "want". Trong khi "want" có thể chỉ một mong muốn thông thường, "yearn" thể hiện một cảm giác thiếu thốn hoặc khát khao mãnh liệt.
Kết luận:

"Yearn" một từ mạnh mẽ trong tiếng Anh, giúp diễn tả những cảm xúc sâu sắc về sự khao khát mong mỏi.

nội động từ
  1. mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
    • to yearn for (after) something
      mong mỏi khao khát cái
    • to yearn to do something
      nóng lòng muốn làm việc
  2. thương mến; thương cảm, thương hại
    • to yearn to (towards) someone
      thương hại người nào

Similar Spellings

Words Containing "yearn"

Comments and discussion on the word "yearn"