Characters remaining: 500/500
Translation

hanger

/'hæɳə/
Academic
Friendly

Từ "hanger" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa:
  1. Hanger (móc treo): một đồ vật dùng để treo quần áo, giúp giữ cho quần áo không bị nhăn gọn gàng.
  2. Hanger (người treo cổ): Có thể chỉ đến một người thực hiện hành động treo cổ (như trong trường hợp tự tử).
  3. Hanger (giá treo): Có thể chỉ đến một giá để treo đồ vật, thường quần áo.
  4. Hanger (mắc người treo cổ): Trong ngữ cảnh này, có thể chỉ đến một dụng cụ dùng để treo đồ vật.
dụ sử dụng:
  1. Hanger (móc treo quần áo):

    • "Please hang your coat on the hanger." (Xin hãy treo áo khoác của bạn lên móc.)
  2. Hanger (người treo cổ):

    • "The story mentioned a hanger who lived in a dark world." (Câu chuyện đề cập đến một người treo cổ sống trong một thế giới u tối.)
  3. Hanger (giá treo):

    • "We need a new hanger for the towels in the bathroom." (Chúng ta cần một cái giá mới để treo khăn trong phòng tắm.)
Các biến thể của từ:
  • Hanging (động từ hiện tại): Hành động treo cái đó.

    • "I am hanging the pictures on the wall." (Tôi đang treo những bức tranh lên tường.)
  • Hanged (quá khứ): Hình thức quá khứ của "hang" khi nói về việc treo cổ.

    • "He was hanged for his crimes." (Anh ta đã bị treo cổ tội ác của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clothesline: Dây để treo quần áo.
  • Rack: Giá để đồ (có thể dùng để treo quần áo).
  • Hook: Móc (dùng để treo đồ vật).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hanger-on: Người bám víu, một người không khả năng độc lập, thường dựa vào người khác để được những lợi ích.

    • "He always has a few hangers-on around him." (Anh ta luôn vài người bám víu xung quanh.)
  • To hang in the balance: Nghĩa tình hình chưa được quyết định, không chắc chắn.

    • "The project is hanging in the balance." (Dự án đang trong tình trạng chưa chắc chắn.)
Kết luận:

Từ "hanger" có thể nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ một vật dụng hữu ích trong việc giữ quần áo gọn gàng.

danh từ
  1. người treo, người dán (giấy)
  2. giá treo, cái móc, cái mắc
  3. người treo cổ
  4. gươm ngắn (đeo lủng lẳngthắt lưng)
  5. nét móc (nét viết cong như cái móc)
  6. rừng cây bên sườn đồi

Comments and discussion on the word "hanger"