Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hell-bent in Vietnamese - English dictionary
diêm phủ
hứ
nẹt
bay biến
khòng
co
queo
khoăm
rích
chúi
cửu tuyền
diêm đài
âm cung
diêm vương
tuyền đài
sát phạt
âm phủ
khát nước
chín mối
địa ngục
đọa
oặt
còng
còm
cay cú
khum
cong
cay
trống cơm