Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
hiatus
/hai'eitəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/
  • chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
  • (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm
Related words
Related search result for "hiatus"
Comments and discussion on the word "hiatus"