Characters remaining: 500/500
Translation

high-power

Academic
Friendly

Từ "high-power" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa mạnh mẽ, quyền lực lớn hoặc công suất lớn trong các lĩnh vực như điện xây dựng. Dưới đây những giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Mạnh mẽ, quyền lực lớn: "high-power" có thể chỉ những người hoặc tổ chức ảnh hưởng lớn, quyền lực trong xã hội hoặc trong một lĩnh vực nào đó.
  2. công suất lớn: trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được dùng để miêu tả các thiết bị, máy móc hoặc hệ thống công suất hoạt động cao.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quyền lực:

    • "The high-power executives of the company made important decisions that affected thousands of employees." (Các giám đốc cao cấp của công ty đã đưa ra những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến hàng nghìn nhân viên.)
  2. Trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "This high-power laser can cut through metal easily." (Chiếc laser công suất lớn này có thể cắt xuyên qua kim loại một cách dễ dàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • High-powered: Phiên bản viết liền của từ này có thể dùng để chỉ những thiết bị hoặc người sức mạnh, hiệu suất cao hơn.
    • dụ: "She works for a high-powered law firm that handles major cases." ( ấy làm việc cho một công ty luật lớn, xử lý các vụ án quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Powerful: mạnh mẽ, sức mạnh.
  • Strong: mạnh, kiên cố.
  • Mighty: hùng mạnh, sức mạnh lớn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Pull strings: ảnh hưởng, tác động đến kết quả thông qua sự kết nối cá nhân.
    • dụ: "He has the ability to pull strings in government due to his high-power connections." (Anh ta khả năng tác động đến chính phủ nhờ vào các mối quan hệ quyền lực của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • High-powered (viết liền): Dùng cho cả người thiết bị, chỉ sự mạnh mẽ hoặc công suất lớn.
  • High power (viết tách): Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ công suất hoặc năng lượng lớn, có thể đi kèm với danh từ khác.
    • dụ: "high power output" (đầu ra công suất lớn).
Kết luận:

Từ "high-power" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh kỹ thuật xã hội. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau để miêu tả sức mạnh hoặc công suất lớn của một cá nhân, tổ chức hoặc thiết bị.

Adjective
  1. mạnh mẽ, quyền lực lớn; (điện, xây dựng) công suất lớn

Similar Words

Words Containing "high-power"

Comments and discussion on the word "high-power"