Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hoành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. "Hoàng phi" nói tắt: Bức hoành.
  • 1. t. Ngang: Cái bàn này hoành hai thước ta. 2. d. Cây tre hoặc đoạn gỗ dài ở mái nhà để đóng rui lợp mái.
Related search result for "hoành"
Comments and discussion on the word "hoành"