Characters remaining: 500/500
Translation

homogeneous

/,hɔmə'dʤi:njəs/
Academic
Friendly

Từ "homogeneous" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đồng nhất", "đồng đều" hoặc "thuần nhất". Từ này thường được dùng để mô tả một nhóm hay một tập hợp các thành phần bên trong tính chất giống nhau hoặc đồng nhất với nhau.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Homogeneous" dùng để chỉ sự đồng nhất trong cấu trúc, tính chất hoặc thành phần. Khi một cái đó homogeneous, có nghĩa tất cả các phần của đều giống nhau hoặc đặc điểm tương tự.

  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "The population of the village is homogeneous, consisting mainly of people from the same ethnic background." (Dân số của ngôi làng đồng nhất, chủ yếu gồm những người từ cùng một nền văn hóa.)
    • Khoa học: "A homogeneous mixture is one that has the same composition throughout." (Một hỗn hợp đồng nhất là một hỗn hợp cùng thành phầnmọi nơi.)
    • Kinh tế: "The products in this store are homogeneous, making it easy for customers to choose." (Các sản phẩm trong cửa hàng này đồng nhất, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn.)
  3. Biến thể của từ:

    • Homogeneity (danh từ): Tính đồng nhất, đồng đều. dụ: "The homogeneity of the solution was crucial for the experiment." (Tính đồng nhất của dung dịch rất quan trọng cho thí nghiệm.)
    • Homogeneously (trạng từ): Một cách đồng nhất. dụ: "The paint must be applied homogeneously to ensure an even finish." (Sơn phải được áp dụng một cách đồng nhất để đảm bảo bề mặt hoàn thiện đều.)
  4. Từ gần giống:

    • "Uniform" (đồng phục, đồng nhất) - thường được sử dụng để chỉ sự giống nhau trong vẻ bề ngoài hoặc quy cách.
    • "Consistent" (nhất quán) - chỉ sự không thay đổi trong các đặc điểm hoặc hành vi.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Uniform" (đồng nhất)
    • "Similar" (tương tự)
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các lĩnh vực như xã hội học hoặc kinh tế, "homogeneous" có thể được sử dụng để thảo luận về các nhóm xã hội hoặc thị trường ít sự đa dạng. dụ: "A homogeneous society may lack the creativity that comes from diverse perspectives." (Mộthội đồng nhất có thể thiếu đi sự sáng tạo đến từ các quan điểm đa dạng.)
  7. Idiom phrasal verbs: Không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "homogeneous", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp các cụm từ như "a melting pot" (nơi sự pha trộn văn hóa), điều này ngược lại với khái niệm "homogeneous".

tính từ
  1. đồng nhất, đồng đều, thuần nhất

Words Containing "homogeneous"

Words Mentioning "homogeneous"

Comments and discussion on the word "homogeneous"